Lynk & Co 05 năm 2024 Hatchback

Found 0 items

1. Đánh giá chi tiết Lynk & Co 05 2024

1.1. Thiết kế ngoại thất

  • Kiểu dáng: SUV coupe thời thượng – thân xe vuốt dốc về phía sau như Mercedes GLC Coupe.

  • Phong cách: Pha trộn giữa thiết kế Bắc Âu (Volvo) và công nghệ Trung Quốc – trẻ trung, hiện đại, táo bạo.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Cụm đèn định vị LED tách biệt phía trên, đèn chiếu sáng chính nằm thấp.

    • Lưới tản nhiệt dạng “hàm cá mập”, mâm xe 20 inch 2 tông màu.

    • Đuôi xe có dải đèn hậu LED kéo dài, ống xả kép, cánh lướt gió thể thao.

1.2. Nội thất

  • Không gian: Không quá rộng như Lynk & Co 01 do trần xe dốc kiểu coupe, nhưng đủ cho 4 người lớn thoải mái.

  • Chất liệu: Da Nappa, ốp nhôm và nhựa mềm khắp cabin.

  • Trang bị:

    • Màn hình trung tâm cảm ứng 12.7 inch.

    • Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch.

    • Hệ thống âm thanh Infinity, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, điều hòa lọc ion.

    • Đèn nội thất đa màu, hiển thị kính lái HUD.

1.3. Động cơ – Vận hành

  • Động cơ:

    • 2.0L Turbo (mã B4204T23 – cùng dòng với Volvo XC40).

    • Công suất 254 mã lực, mô-men xoắn 350Nm.

    • Hộp số tự động 8 cấp Aisin.

  • Hệ dẫn động: AWD (4 bánh toàn thời gian) – lợi thế vượt trội so với bản 01 chỉ có FWD.

  • Tăng tốc: 0–100km/h trong ~6.7 giây – mạnh mẽ hàng đầu phân khúc C+.

1.4. Cảm giác lái

  • Ưu điểm:

    • Vô-lăng chính xác, phản hồi tốt.

    • Hệ thống treo linh hoạt – đầm chắc khi vào cua, vẫn giữ được sự êm ái khi đi phố.

    • Cách âm xuất sắc – nhờ kính hai lớp, công nghệ chống ồn chủ động.

  • Nhược điểm:

    • Trần xe hàng ghế sau hơi thấp với người cao >1m80.

    • Tầm quan sát sau kém do đuôi coupe – cần camera 360 hỗ trợ.

1.5. An toàn

  • Trang bị tiêu chuẩn:

    • Gói ADAS cao cấp: phanh tự động, giữ làn, ga tự động thông minh, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo va chạm ngang sau.

    • Camera 360, cảm biến trước–sau, 6 túi khí.

  • Chứng nhận: Đạt 5 sao C-NCAP – tương đương tiêu chuẩn an toàn cao cấp.

1.6. Giá bán

  • Tại Việt Nam (2024): khoảng ~1,299 triệu đồng (niêm yết), có thể thấp hơn sau ưu đãi.

  • Định vị: Trên Lynk & Co 01, gần với Peugeot 3008 GT và CX-5 Signature AWD, nhưng nhiều công nghệ và mạnh mẽ hơn.


2. So sánh Lynk & Co 05 2024 với các đối thủ cùng phân khúc

Tiêu chí Lynk & Co 05 2024 Mazda CX-5 2.5 AWD Peugeot 3008 GT Hyundai Tucson 1.6 Turbo
Xuất xứ Trung Quốc – Volvo Nhật Bản Pháp Hàn Quốc
Kiểu dáng SUV coupe SUV truyền thống SUV truyền thống SUV truyền thống
Động cơ 2.0L Turbo – 254hp 2.5L NA – 188hp 1.6L Turbo – 165hp 1.6L Turbo – 180hp
Hộp số Tự động 8 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp 7 cấp ly hợp kép
Dẫn động AWD AWD FWD AWD/FWD tùy phiên bản
Tăng tốc 0–100 km/h ~6.7 giây ~9.2 giây ~8.8 giây ~8.5 giây
Màn hình trung tâm 12.7 inch 10.25 inch 10 inch 10.25 inch
Trang bị an toàn Full ADAS, 360 độ Gói i-Activsense Hỗ trợ lái nâng cao Gói SmartSense
Giá bán (VN) ~1,299 triệu 1,059 – 1,169 triệu ~1,189 – 1,309 triệu 899 – 1,099 triệu
Bảo hành 5 năm/150.000 km 3 năm/100.000 km 5 năm/100.000 km 5 năm/100.000 km


3. Kết luận

Lynk & Co 05 2024 là mẫu SUV coupe đầy cuốn hút và được định vị như một “Volvo thể thao dành cho giới trẻ”:

  • Mạnh mẽ nhất phân khúc: 254 mã lực – AWD – tăng tốc dưới 7 giây.

  • Thiết kế coupe độc đáo, phá cách, nổi bật trong phố.

  • Trang bị tiện nghi và an toàn cao cấp tương đương xe châu Âu.

  • Giá cả hợp lý khi xét đến những gì nhận được – nhất là so với xe Đức hay Nhật cao cấp.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).