Lynk & Co 01 năm 2024 Wagon

Found 0 items

1. Đánh giá chi tiết Lynk & Co 01 2024

1.1. Thiết kế ngoại thất

  • Phong cách: Hiện đại, pha trộn giữa tính châu Âu và châu Á.

  • Đặc điểm nổi bật: Đèn định vị LED kiểu “mắt híp” đặt cao; cụm đèn chiếu sáng chính phía dưới tương tự các dòng xe Volvo; lưới tản nhiệt lớn, thể thao.

  • Kích thước:
    Dài x Rộng x Cao: 4.541 x 1.857 x 1.682 mm – tương đương Mazda CX-5 nhưng nhỉnh hơn về chiều dài cơ sở (2.734 mm).

  • Tổng thể: Ngoại hình khỏe khoắn, hợp thị hiếu người dùng trẻ và đô thị.

1.2. Nội thất

  • Chất liệu: Kết hợp giữa da, nhựa mềm và kim loại, mang cảm giác cao cấp.

  • Màn hình:

    • Màn hình trung tâm 12.7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.

    • Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch.

    • Hệ thống âm thanh Infinity 10 loa.

  • Không gian: Rộng rãi ở cả hàng ghế trước và sau, khoang hành lý 466L.

  • Trang bị nổi bật: Sưởi/làm mát ghế, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền nội thất đa màu.

1.3. Vận hành, động cơ

  • Động cơ:

    • Máy xăng 2.0L Turbo (của Volvo), công suất 218 mã lực, mô-men xoắn 325Nm.

    • Hộp số tự động 8 cấp Aisin.

  • Dẫn động: Cầu trước (FWD) – bản quốc tế có AWD nhưng chưa rõ có tại VN hay không.

  • Hiệu suất: Tăng tốc từ 0-100km/h khoảng 7.7 giây – khá tốt trong phân khúc.

1.4. Cảm giác lái

  • Ưu điểm:

    • Vô-lăng phản hồi tốt, đầm chắc ở tốc độ cao.

    • Cách âm tốt nhờ sử dụng công nghệ của Volvo.

    • Hệ thống treo cân bằng giữa độ êm và độ cứng.

  • Hạn chế: Một số đánh giá cho thấy phản hồi chân ga hơi chậm trong chế độ Eco.

1.5. An toàn

  • Trang bị:

    • Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động, ga tự động thích ứng, 6 túi khí.

    • Cảm biến và camera 360 độ.

  • Chứng nhận an toàn: Đạt tiêu chuẩn 5 sao C-NCAP.

  • Tổng thể: Tính năng an toàn tốt bậc nhất phân khúc, thừa hưởng công nghệ Volvo.

1.6. Giá bán (tại thị trường Việt Nam)

  • Giá niêm yết: Khoảng ~999 triệu đồng (chưa gồm lăn bánh).

  • Chính sách sở hữu: Có thể thuê xe theo tháng như mô hình chia sẻ (tùy thị trường).

  • Ưu đãi: Một số showroom đưa ra khuyến mãi >100 triệu đồng khi mua trong 2024.


2. So sánh Lynk & Co 01 2024 với các đối thủ trong phân khúc C-SUV

Tiêu chí Lynk & Co 01 2024 Mazda CX-5 2.0L Hyundai Tucson 2.0L Honda CR-V 2024
Xuất xứ Trung Quốc (liên doanh Volvo) Nhật Bản Hàn Quốc Nhật Bản
Động cơ 2.0L Turbo – 218hp 2.0L NA – 154hp 2.0L NA – 156hp 1.5L Turbo – 188hp
Hộp số Tự động 8 cấp Aisin Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp CVT
Dẫn động FWD FWD / AWD FWD / AWD FWD / AWD
Tăng tốc (0–100 km/h) ~7.7 giây ~10 giây ~10.5 giây ~8.8 giây
Màn hình trung tâm 12.7 inch 10.25 inch 10.25 inch 9 inch
An toàn Cao (ADAS, 360 camera) Tốt (gói i-Activsense) Tốt (gói SmartSense) Rất tốt (Honda Sensing)
Giá bán (niêm yết) ~999 triệu 839 – 1.059 triệu 869 – 1.060 triệu 999 – 1.139 triệu
Bảo hành 5 năm/150.000 km 3 năm/100.000 km 5 năm/100.000 km 3 năm/100.000 km


3. Kết luận

Lynk & Co 01 2024 là một lựa chọn đầy tiềm năng trong phân khúc C-SUV tại Việt Nam nhờ:

  • Thiết kế ngoại thất cá tính, nội thất công nghệ cao.

  • Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc.

  • Tính năng an toàn vượt trội, ảnh hưởng từ Volvo.

  • Giá bán cạnh tranh khi xét đến những gì được trang bị.

Tuy nhiên, tâm lý khách hàng Việt với xe Trung Quốc có thể là rào cản, mặc dù Lynk & Co thực chất được định vị là thương hiệu toàn cầu có nền tảng kỹ thuật châu Âu. Nếu người dùng vượt qua định kiến và đặt yếu tố công nghệ – hiệu suất – an toàn lên hàng đầu, Lynk & Co 01 hoàn toàn xứng đáng là "kẻ thách thức" trong phân khúc SUV cỡ C.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.