Lexus LFA SUV

Found 0 items

Lexus LFA là mẫu siêu xe thể thao hạng sang của Lexus, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2010. Với thiết kế táo bạo, động cơ V10 mạnh mẽ và khả năng vận hành tuyệt đỉnh, LFA được coi là một trong những mẫu xe ấn tượng nhất trong lịch sử của Lexus. Xe được trang bị động cơ V10 4.8L, cho phép LFA đạt công suất lên đến 552 mã lực và tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong khoảng 3,6 giây, mang lại hiệu suất vượt trội và cảm giác lái mượt mà, chính xác. Ngoại thất của Lexus LFA thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế khí động học, đường nét sắc sảo và các chi tiết carbon mạnh mẽ, mang lại vẻ ngoài vừa thể thao, vừa sang trọng. Đặc biệt, thân xe được làm chủ yếu từ sợi carbon, giúp giảm trọng lượng và tăng cường độ bền, đồng thời cải thiện hiệu suất. Nội thất của LFA cũng được hoàn thiện với các vật liệu cao cấp, tạo nên một không gian đẳng cấp, với ghế thể thao ôm sát, hệ thống thông tin giải trí tiên tiến và các tính năng tiện nghi dành cho những người yêu thích sự sang trọng và tinh tế. Lexus LFA không chỉ là một chiếc siêu xe về hiệu suất mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, với các công nghệ an toàn tiên tiến và hệ thống treo cao cấp giúp người lái có được trải nghiệm hoàn hảo. Đây là mẫu xe dành cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất cực cao và đẳng cấp siêu xe, phù hợp với những người đam mê tốc độ và công nghệ.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến